Thực đơn
Taishi, Hyōgo Nhân khẩu họcNhìn vào sự gia tăng giảm dân số từ cuộc khảo sát trước đó từ năm 2010 điều tra dân số lúc đó là 33.439 người, tăng 2,72%, tốc độ thay đổi là vị trí thứ tư ở các thành phố và thị trấn. Vị trí thứ 6 trong 49 các đơn vị hành chính.
Năm điều tra | Dân số |
---|---|
1970 | 20457 |
1975 | 24751 |
1980 | 26686 |
1985 | 29663 |
1990 | 30477 |
1995 | 31634 |
2000 | 31960 |
2005 | 32555 |
2010 | 33438 |
2015 | 33690 |
Thực đơn
Taishi, Hyōgo Nhân khẩu họcLiên quan
Taishi, Hyōgo Taishir, Govi-Altai Taishi Tsunada Taishi Sunagawa Taishin Morikawa Taishi Tsukamoto Taishi Endo Taishi Soma Taishi Koyama Taisnières-en-ThiéracheTài liệu tham khảo
WikiPedia: Taishi, Hyōgo http://www.soumu.go.jp/gapei/gapei3.html http://www.town.taishi.hyogo.jp/ http://www.town.taishi.hyogo.jp/dd.aspx?menuid=207... http://www.harima.or.jp/school/taishi/ikaruga/town... https://web.archive.org/web/20050529021724/http://... https://web.archive.org/web/20120402191447/http://...